|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kênh kiệu
| [kênh kiệu] | | | to put on airs; to give oneself airs; to behave superciliously | | | Lúc nà o mặt cÅ©ng vác lên trá»i tháºt là kênh kiệu | | To always have one's nose in the air and give oneself airs |
Put on airs, give oneself airs, behave superciliously Lúc nà o mặt cÅ©ng vác lên trá»i tháºt là kênh kiệu To always have one's nose in the air and give oneself airs
|
|
|
|